Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tụ họp
[tụ họp]
|
to gather; to get together
Men in uniforms and in plainclothes gathered at the National Police College in response to a call on coalition-run radio for joint patrols.